Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
40 | 1.30 | 2,984,800 | 1,113,249 | 1,293,878,081 | 51,561 | 16.83% |
|
2/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
61.50 | 0.40 | 2,338,900 | 565,478 | 167,224,443 | 10,284 | 0% |
|
3/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
10.05 | -0.05 | 3,353,200 | 1,860,910 | 347,160,713 | 3,489 | 1.05% |
|
4/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
67.20 | -1.50 | 217,300 | 12,204 | 41,704,404 | 2,798 | 2.68% |
|
5/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
25.10 | 0 | 501,200 | 606,062 | 107,334,831 | 2,737 | 44.14% |
|
6/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
12.45 | -0.20 | 31,200 | 43,766 | 148,003,208 | 1,813 | 49% |
|
7/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
14.95 | 0.40 | 899,800 | 716,809 | 84,207,071 | 1,229 | 0.36% |
|
8/
gma
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
|
48.80 | 0 | 0 | 8,295 | 19,999,999 | 976 | 0% |
|
9/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
7 | 0 | 300 | 586,845 | 129,607,147 | 907 | 0.02% |
|
10/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
12.05 | -0.05 | 914,300 | 127,992 | 73,671,869 | 884 | 49.05% |
|
11/
clm
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
78.90 | -0.10 | 1,900 | 421 | 11,000,000 | 858 | 0% |
|
12/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
7.42 | 0.06 | 693,400 | 724,979 | 112,320,017 | 819 | 1.69% |
|
13/
psd
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
|
13.10 | 0 | 22,500 | 27,295 | 51,827,894 | 684 | 1.01% |
|
14/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
4.97 | 0.32 | 2,006,100 | 901,262 | 126,196,780 | 627 | 49.01% |
|
15/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
3.02 | 0.02 | 345,300 | 913,251 | 196,858,925 | 589 | 49% |
|
16/
pct
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
|
9.70 | 0 | 1,700 | 19,111 | 50,035,493 | 480 | 0% |
|
17/
amv
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
|
3.30 | 0 | 441,600 | 411,121 | 131,105,650 | 433 | 0.53% |
|
18/
aav
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
|
6.20 | 0.50 | 1,413,300 | 383,181 | 68,987,661 | 428 | 0.03% |
|
19/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
5.18 | 0 | 246,500 | 813,056 | 80,000,000 | 414 | 37.69% |
|
20/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.27 | 0.02 | 283,200 | 851,227 | 112,500,171 | 368 | 1.03% |
|
21/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
4.75 | -0.06 | 114,700 | 842,565 | 70,819,103 | 341 | 0.60% |
|
22/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
7.40 | 0.01 | 1,000 | 32,706 | 46,336,278 | 338 | 25.18% |
|
23/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.75 | -0.05 | 29,500 | 44,696 | 27,299,999 | 314 | 37.69% |
|
24/
abr
CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt
|
15.25 | 0.80 | 48,200 | 2,116 | 20,000,000 | 305 | 49% |
|
25/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
5.64 | -0.14 | 34,600 | 81,550 | 49,576,264 | 285 | 3.71% |
|
26/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.25 | 0 | 1,200 | 32,146 | 15,440,268 | 251 | 1.22% |
|
27/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
9.72 | 0.63 | 2,098,300 | 15,640 | 25,659,902 | 249 | 0% |
|
28/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.80 | -0.07 | 5,000 | 77,514 | 40,836,069 | 237 | 0.37% |
|
29/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.70 | 0 | 17,500 | 21,867 | 16,325,477 | 210 | 49% |
|
30/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.25 | 0 | 0 | 38,196 | 20,352,836 | 209 | 0.05% |
|
31/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
15.80 | 0.15 | 4,700 | 1,582 | 12,000,000 | 190 | 38.85% |
|
32/
ttb
CTCP Tập đoàn Tiến Bộ
|
1.80 | 0 | 0 | 624,785 | 101,509,583 | 183 | 24.86% |
|
33/
vtv
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
|
6.10 | 0.50 | 166,400 | 42,039 | 31,199,825 | 178 | 0.51% |
|
34/
tth
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
|
4.40 | 0 | 339,700 | 445,670 | 37,374,846 | 164 | 0.22% |
|
35/
sra
CTCP Sara Việt Nam
|
3.20 | 0.10 | 209,400 | 116,288 | 43,199,974 | 134 | 0.43% |
|
36/
klf
CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS
|
0.80 | 0 | 0 | 3,483,644 | 165,352,561 | 132 | 0.58% |
|
37/
uni
CTCP Viễn Liên
|
8.40 | 0 | 3,900 | 42,628 | 15,617,632 | 131 | 1.61% |
|
38/
hat
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
|
41.70 | 0 | 0 | 2,764 | 3,123,000 | 130 | 4.95% |
|
39/
kdm
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
|
18.90 | 0.70 | 26,100 | 100,843 | 7,100,000 | 130 | 0.01% |
|
40/
pse
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
|
10.30 | 0 | 200 | 8,806 | 12,500,000 | 129 | 0.22% |
|
41/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.36 | -0.01 | 106,700 | 954,570 | 52,500,000 | 124 | 0.21% |
|
42/
mcf
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
|
10.40 | 0 | 7,600 | 5,020 | 10,777,838 | 110 | 2.77% |
|
43/
kmt
CTCP Kim khí Miền Trung
|
10.60 | 0 | 100 | 2,310 | 9,846,562 | 104 | 0.02% |
|
44/
mel
CTCP Thép Mê Lin
|
6.70 | 0 | 0 | 2,626 | 15,000,000 | 101 | 0.01% |
|
45/
arm
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
32.20 | 0 | 0 | 1,146 | 3,111,283 | 100 | 0.07% |
|
46/
qbs
CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình
|
1.38 | 0.03 | 800,900 | 659,480 | 69,329,928 | 96 | 49% |
|
47/
ppy
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
|
9.80 | 0.40 | 100 | 1,801 | 9,343,974 | 92 | 0.77% |
|
48/
cvn
CTCP Vinam
|
2.90 | 0.10 | 343,000 | 87,693 | 29,699,991 | 86 | 0.01% |
|
49/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
6.30 | 0 | 600 | 24,819 | 14,210,225 | 84 | 52.41% |
|
50/
psc
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
|
10.70 | -0.40 | 100 | 3,992 | 7,200,000 | 77 | 0.38% |
|
51/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
7.25 | -0.25 | 260,800 | 32,692 | 9,900,000 | 74 | 0.66% |
|
52/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.64 | 0.04 | 113,000 | 404,346 | 19,369,172 | 70 | 49% |
|
53/
ckv
CTCP COKYVINA
|
16 | 0 | 0 | 4,020 | 4,050,000 | 65 | 0.15% |
|
54/
fid
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
|
2.30 | -0.10 | 275,400 | 253,350 | 24,715,958 | 59 | 0% |
|
55/
cmc
CTCP Đầu tư CMC
|
7.80 | -0.20 | 4,500 | 8,345 | 4,561,050 | 36 | 1.06% |
|
56/
ths
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
|
11.80 | 0 | 0 | 1,210 | 3,000,000 | 35 | 0.07% |
|
57/
vkc
CTCP Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh
|
1.20 | 0 | 0 | 160,316 | 20,000,000 | 24 | 0% |
|